|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bản lề
noun Hinge lắp bản lề vào cửa to fit hinges into a door, to furnish a door with hinges (dùng phụ sau danh từ) Important connecting area vùng bản lề giữa đồng bằng và miền núi an important area between plains and mountains năm bản lề của kế hoạch phát triển kinh tế và văn hoá an important transitional year of the economic and cultural development plan
| [bản lề] | | danh từ | | | hinge, joint (-pin) | | | lắp bản lề vào cửa | | to fit hinges into a door, to furnish a door with hinges | | | (dùng phụ sau danh từ) Important connecting area | | | vùng bản lề giữa đồng bằng và miền núi | | an important area between plains and mountains | | | năm bản lề của kế hoạch phát triển kinh tế và văn hoá | | an important transitional year of the economic and cultural development plan | | | key position | | | bend |
|
|
|
|